noodle
(Bản dịch của noodle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Đang xem: Noodle
Dental fricatives are now used (in this), long vowels are maintained (in brought and noodles), and final codas are fully realised (as in filled, yourself).
Filled with delicious ingredients and lots of noodles, it”s so tasty, you need to find ways to have it all to yourself.
He was a character, and the public in turn responded to the media portrayals of this new-style prime minister who loved karaoke, noodles, and had permed hair.
Từ travelhome.vn English Corpus
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
I accept the point that there is a question of at what stage one gives publicity to what the commission has imposed on the “noodle” building society.
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
The legend behind crossing bridge noodles involves a student studying for the imperial exam (which was given once per year).
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Xem thêm: Địa Điểm Massage Cá Ở Sài Gòn, 4 Quán Cà Phê Thú Vị Gắn Với Động Vật Ở Sài Gòn
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
In terms of nutrition value, ht provides large amounts of starch from the noodles and potatoes, and vitamins and fiber from the soup and vegetables.
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên travelhome.vn travelhome.vn hoặc của travelhome.vn University Press hay của các nhà cấp phép.
a story or piece of news discovered and published by one newspaper before all the others
Về việc này
Trang nhật ký cá nhân
Stay one step ahead with phrases containing the number one!
Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập travelhome.vn English travelhome.vn University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
} } }} } }} } } }} } }
travelhome.vn travelhome.vn +Plus Hồ sơ của tôi Trợ giúp cho +Plus Đăng xuất
Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
Xem thêm: 24 Mẫu Biệt Thự Mái Ngói Nhà Biệt Thự Mái Ngói Đẹp Mắt, 30+ Mẫu Biệt Thự Mái Ngói Đỏ Đẹp
Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh Từ điển bán song ngữ Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
Bình luận