” Xe Khách Tiếng Anh Là Gì? Xe Khách Đường Dài Tiếng Anh Là Gì
Phương tiện giao thông
by bicycle | bằng xe đạp |
by boat | bằng thuyền |
by bus | bằng xe buýt |
by car | bằng ô tô con |
by coach | bằng xe khách |
by ferry | bằng phà |
by motorcycle | bằng xe máy |
by plane | bằng máy bay |
by train | bằng tàu hỏa |
on foot | đi bộ |
Đang xem: Xe khách tiếng anh
Sắp xếp đi du lịch
ticket office | phòng bán vé |
travel agent | đại lý du lịch |
brochure | sách quảng cáo |
price | giá |
fare | giá vé |
ticket | vé |
booking | đặt vé |
reservation | đặt vé |
passenger | hành khách |
destination | điểm đến |
itinerary | lộ trình |
journey | hành trình |
travel insurance | bảo hiểm du lịch |
holiday | kỳ nghỉ |
sightseeing | ngắm cảnh |
business trip | chuyến công tác |
to book | đặt vé |
to cancel a booking | hủy vé |
Lên đường
to arrive | đến nơi |
to leave | rời đi |
to depart | khởi hành |
to travel | du lịch |
to travelhome.vnsit | thăm |
cancellation | hủy |
customs | hải quan |
delay | hoãn |
information desk | bàn thông tin |
luggage hoặc baggage | hành lý |
map | bản đồ |
passport control | kiểm tra hộ chiếu |
suitcase | va li |
cancelled | bị hủy |
delayed | bị hoãn |
Xem thêm: Resort Quanh Hà Nội Đẹp Chất Lừ Giá Rẻ, Review Top 10 Resort Gần Hà Nội
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Xem thêm: Top 11 Nhà Xe Limousine Hà Nội Nam Định Giá Rẻ Nên Đặt Vé, Long Giang Limousine Chạy Tuyến Nam Định
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Chính sách về quyền riêng tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi
Bình luận