Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Khách Sạn Để Đặt Phòng, 90 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn
Tiếng Anh là ngoại ngữ cần phải có cho các nhân viên làm việc trong lĩnh vực du lịch, đặc biệt là hướng dẫn viên, nhà hàng, khách sạn; đồng thời cũng là phương tiện giao tiếp cho những du khách du lịch quốc tế. Vậy bạn có biết những câu đàm thoại tiếng anh trong khách sạn thông dụng nhất là gì? Cùng IMAP Pro tìm hiểu điều này!
Có rất nhiều câu chuyện có thể được đem ra tán gẫu, hoặc những việc cần trao đổi tại khách sạn. Các bạn có thể linh hoạt vận dụng vốn từ và khả năng, kiến thức được chia sẻ tại bài viết dưới đây để làm phong phú hơn về nội dung cuộc nói chuyện. Tuy nhiên, trong quá trình giao tiếp phải đảm bảo những nội dung, thông tin cần thiết.
Đang xem: Tiếng anh khách sạn
Bây giờ, IMAP Pro xin giới thiệu:
Một số câu giao tiếp Anh ngữ trong khách sạn phổ biến và thông dụng nhất:

Đối với du khách – For Guest
Do you have any vacancies? (Còn phòng nào đang trống không nhỉ?)
I would like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt 1 phòng cho 2 ngày đêm)
Can I see the room, please? (Tôi có thể xem trước phòng không?)
Is there any room cheaper? (Có phòng nào rẻ hơn nữa không bạn?)
I would like a double room. (Tôi muốn đặt phòng đôi.)
Are meals included? (Dịch vụ có bao gồm bữa ăn hay không?)
What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu lúc nào?)
Do you have a room with a balcony? (Có phòng nào có ban công hay không?)
What time is check out? (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?)
I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)
Khi muốn hỏi hoặc phàn nàn về các dịch vụ của khách sạn:
Can I have another room, please? This one is…(not clean/too noisy/…)
Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…(không sạch/quá ồn/…)
Can I have…(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/…) please?
Tôi cần…(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/…) có được không?
The…(television/air conditioner/shower/…) is broken.
Xem thêm: Hotel Centara Sandy Beach Resort Danang Vietnam At Hrs, Sandy Beach Resort Da Nang In Da Nang
Cái…(TV/điều hòa/vòi hoa sen/TV/…) bị hỏng rồi.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Adjoining room | Căn phòng có 2 cửa thông với nhau.
Xem thêm: Khách Sạn Daewoo Hotel – Khách Sạn Daewoo Hà Nội (Hanoi) |
2 | Air conditioner | Điều hòa nhiệt độ |
3 | Alarm | Báo động |
4 | Amenities | Những tiện nghi trong khu vực xung quanh khách sạn (như nhà hàng, khu vui chơi) |
5 | B&B | Phòng được đặt kèm bữa sáng (viết tắt của: bed and breakfast) |
6 | Bar | Quán bar (quầy rượu) |
7 | Balcony | Ban công |
8 | Bath | Bồn tắm |
9 | Beauty salon | Thẩm mỹ viện |
10 | Bed | Giường |
11 | Bellboy | Nhân viên xách hành lý, trực tầng |
12 | Blankets | Chăn |
13 | Brochures | Cẩm nang giới thiệu, quảng cáo |
14 | Car park | Bãi đỗ xe |
15 | Clean | Sạch sẽ |
16 | Coffee shop | Cửa hiệu cà phê |
17 | Corridor | Hành lang |
18 | Chambermaid | Nữ phục vụ phòng |
19 | Check-in | Đăng ký nhận phòng |
20 | Check-out | Trả phòng |
21 | Door | Cửa |
22 | Doorman | Người gác cửa |
23 | Douple bed | Giường đôi |
24 | Double room | Phòng đôi |
25 | En-suite bathroom | Phòng tắm trong phòng ngủ |
26 | Fridge | Tủ lạnh |
27 | Full board | Khách sạn phục vụ ăn cả ngày |
28 | Fullybooked/ no rooms available | Hết phòng |
29 | Fire alarm | Báo cháy |
30 | Fire escape | Lối thoát khi xảy ra cháy |
31 | Games room | Phòng chơi trò chơi |
32 | Guesthouse | Nhà khách |
33 | Gym | Phòng tập thể dục |
34 | Heater | Bình nóng lạnh |
35 | Housekeeper | Quản lý đội tạp vụ |
36 | Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool | Hồ nước nóng |
37 | Hotel/ inn | Khách sạn |
38 | Internet access | Truy cập internet |
39 | Key | Chìa khóa phòng |
40 | King – size bed | Giường cỡ lớn |
41 | Kitchenette | Khu nấu ăn chung |
42 | Late charge | Tiền trả thêm khi quá giờ |
43 | Laundry | Dịch vụ giặt ủi |
44 | Lift | Cầu thang |
45 | Lights | Đèn |
46 | Lobby | Sảnh khách sạn |
47 | Luggage/ Baggage | Hành lý, túi xách |
48 | Luggage cart | Xe đẩy hành lý |
49 | Manager | Quản lý |
50 | Maximumcapacity | Số người tối đa cho phép |
51 | Minibar | Quán ba nhỏ |
52 | Motel | Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ |
53 | Porter | Người gác cổng, xách hành lý cho khách |
54 | Pillow | Gối |
55 | Pillow case/ linen | Vỏ gối |
56 | Parking pass | Thẻ giữ xe |
57 | Queen size bed | Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con |
58 | Quiet | Yên tĩnh |
59 | Rate | Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó |
60 | Reception | Quầy lễ tân |
61 | Receptionise | Lễ tân |
62 | Remote control | Bộ điều khiển |
63 | Reservation | Đặt chỗ/ đặt phòng |
64 | Restaurant | Nhà hàng |
65 | Room attendant | nhân viên vệ sinh phòng |
66 | Room number | Số phòng |
67 | Room service | Dịch vụ phòng |
68 | Safe | Két sắt |
69 | Sauna | Phòng tắm hơi |
70 | Sofa bed/ pullout couch | Ghế sofa rộng như giường |
71 | Single bed | Giường đơn |
72 | Single room | Phòng đơn |
73 | Suite | Phòng nghỉ tiêu chuẩn |
74 | Swimming pool | Hồ bơi |
75 | Tea and coffee making facilities | Đồ pha trà và cà phê |
76 | Telephone | Điện thoại bàn |
77 | Television | TV |
78 | To book | Đặt phòng |
79 | To checkin | Nhận phòng |
80 | To checkout | Trả phòng |
81 | To stay in the hotel | Ở lại khách sạn |
82 | Towel | Khăn tắm |
83 | Triple room | Phòng 3 giường |
84 | Twin room | Phòng 2 giường |
85 | Vacancy | Phòng trống |
86 | Valet | Nhân viên bãi đỗ xe |
87 | Vending machine | Máy bán hàng tự động |
88 | View | Cảnh quan nhìn từ phòng |
89 | Wakeup call | Dịch vụ gọi báo thức |
90 | Wardrobe | Tủ đựng đồ |
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp và từ vựng tiếng anh trong khách sạn thông dụng nhất mà IMAP Pro tổng hợp được. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình giao tiếp.
Bình luận