Chuyển Đổi Tiền Ấn Độ Sang Việt Nam Đồng (Vnd) Sang Rupi Ấn Độ (Inr)
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng “Hoán đổi tiền tệ” để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Ấn Độ hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.
Đang xem: đổi tiền ấn độ sang việt nam
Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VND có thể được viết D.
Xem thêm: Bữa Trưa Nên Ăn Gì ? Gợi Ý 8 Món Ăn Trưa Ngon Lành, Bổ Dưỡng &Bull; Hello Bacsi
Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.
Xem thêm: thuế trước bạ xe máy
INR VND | |
16,200 | |
100.0 | 32,200 |
200.0 | 64,600 |
500.0 | 161,400 |
1000.0 | 322,800 |
2000.0 | 645,800 |
5000.0 | 1,614,400 |
10,000.0 | 3,229,000 |
20,000.0 | 6,458,000 |
50,000.0 | 16,144,800 |
100,000.0 | 32,289,600 |
200,000.0 | 64,579,200 |
500,000.0 | 161,447,800 |
1,000,000.0 | 322,895,800 |
2,000,000.0 | 645,791,600 |
5,000,000.0 | 1,614,478,800 |
10,000,000.0 | 3,228,957,600 |
INR tỷ lệ 11 tháng Chín 2019
61.9 | |
50,000 | 154.8 |
100,000 | 309.7 |
200,000 | 619.4 |
500,000 | 1548.5 |
1,000,000 | 3097.0 |
2,000,000 | 6193.9 |
5,000,000 | 15,484.9 |
10,000,000 | 30,969.7 |
20,000,000 | 61,939.5 |
50,000,000 | 154,848.7 |
100,000,000 | 309,697.5 |
200,000,000 | 619,394.9 |
500,000,000 | 1,548,487.3 |
1,000,000,000 | 3,096,974.7 |
2,000,000,000 | 6,193,949.4 |
5,000,000,000 | 15,484,873.4 |
VND tỷ lệ 12 tháng Chín 2019
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.
Bình luận