Bảng Giá Dịch Vụ Cho Thuê Xe Du Lịch 4 Chỗ Tại Tphcm 】2020, Bảng Giá【Thuê Xe 4 Chỗ Tphcm 】2020
Bạn đang có một chuyến đi ngắn riêng tư và cần một chiếc xe chỉ động đưa đón nên có nhu cầu thuê xe 4 chỗ TPHCM uy tín và thuận tiện nhất? Dịch vụ thuê xe 4 chỗ tphcm uy tín, chuyên nghiệp của ICC sẽ đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.
Bảng giá thuê xe 4 chỗ TPHCM
Điểm đến ( Hành trình từ TPHCM ) | Km | Giới hạn sử dụng | 4 chỗ |
City tour (4 tiếng/50km) | 50 | 4 tiếng/50km | 700,000 |
City tour (8 tiếng/100km) | 80 | 8 tiếng/80km | 1,000,000 |
Củ Chi | 80 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,000,000 |
Cần Giờ | 120 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,100,000 |
Long Xuyên | 380 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,800,000 |
Chợ Mới | 400 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,800,000 |
Tân Châu | 420 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,000,000 |
Bà Chùa Núi Sam | 450 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
Tri Tôn / Núi Cấm Tịnh Biên | 500 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,400,000 |
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 100 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,100,000 |
Tân Thành | 130 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,200,000 |
Ngãi Giao Châu Đức | 150 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,200,000 |
Bà Rịa | 170 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,400,000 |
Vũng Tàu / Long Hải Dinh Cô | 220 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Hồ Tràm / Hồ Cốc | 250 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Bình Châu / Xuyên Mộc | 280 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Bạc Liêu | 580 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,600,000 |
Nhà thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 660 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,600,000 |
Cha Diệp Mẹ Nam Hải | 680 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,600,000 |
Hàm Tân | 260 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Lagi | 300 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,800,000 |
Dinh Thầy Thím / Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 340 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
TP. Phan Thiết | 400 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,100,000 |
Hòn Rơm | 440 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
Mũi Né | 420 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
Cổ Thạch | 600 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,000,000 |
Châu Thành | 160 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,300,000 |
Bến Tre | 180 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,400,000 |
Giồng Tôm / Mỏ Cày Nam / Mỏ Cày Bắc | 220 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Bình Đại / Ba Tri | 250 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,600,000 |
Thạnh Phú | 280 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Dĩ An / Khu du lịch Thủy Châu | 50 | 8 tiếng/50km | 1,000,000 |
Thủ Dầu Một / VSIP 1 & 2 / Thành Phố Mới BD | 80 | 8 tiếng/80km | 1,000,000 |
Bến Cát / Tân Uyên | 100 | 10 tiếng/100km | 1,100,000 |
Phú Giáo / Bàu Bàng | 130 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,200,000 |
Dầu Tiếng | 170 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,400,000 |
Chơn Thành | 180 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,400,000 |
Đồng Xoài | 200 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Bình Long / Lộc Ninh | 250 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,600,000 |
Bù Đăng / Phước Long | 300 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,800,000 |
Bù Đốp | 360 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
Bù Gia Mập | 400 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
TP. Cần Thơ / Thốt Nốt | 350 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
Ô Môn | 380 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,000,000 |
Vĩnh Thạnh Cần Thơ | 420 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,100,000 |
Cờ Đỏ | 450 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,300,000 |
Cà Mau | 620 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,900,000 |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 700 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,200,000 |
Năm Căn | 750 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,300,000 |
Mũi Cà Mau | 800 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,600,000 |
TP. Biên Hòa / Làng Tre Việt | 60 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,000,000 |
Long Thành | 80 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,200,000 |
Nhơn Trạch / Trảng Bom | 100 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,200,000 |
Trị An | 120 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,300,000 |
Thống Nhất / Long Khánh | 150 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,400,000 |
Cẩm Mỹ | 180 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Định Quán / Núi Chứa Chan Gia Lào / Xuân Lộc | 200 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Tân Phú Phương Lâm | 260 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Nam Cát Tiên | 300 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
Mỹ An Tháp Mười | 240 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,600,000 |
Nha Mân / Sa Đéc / Cao Lãnh | 290 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Thanh Bình / Lai Vung | 320 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,000,000 |
Tam Nông / Hồng Ngự | 350 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
Buôn Mê Thuộc | 700 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,800,000 |
Buôn Đôn | 720 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,800,000 |
Gia Nghĩa | 450 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
Đăk Nông | 500 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,400,000 |
Đà Nẵng | 2000 | 1 ngày (7:00-18:00) | 12,000,000 |
Tân Hiệp Kiên Giang | 450 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
Rạch Giá | 500 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,400,000 |
Rạch Sỏi / Hòn Đất | 520 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,400,000 |
U Minh Thượng | 600 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,800,000 |
Hà Tiên | 650 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,900,000 |
Kon Tum | 1200 | 1 ngày (7:00-18:00) | 10,000,000 |
Cam Ranh / Đảo Bình Ba / Đảo Bình Hưng | 760 | 1 ngày (7:00-18:00) | 4,200,000 |
Nha Trang | 860 | 1 ngày (7:00-18:00) | 5,100,000 |
Ninh Hòa | 900 | 1 ngày (7:00-18:00) | 5,300,000 |
Thị xã Ngã Bảy / Phụng Hiệp Cây Dương | 400 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,800,000 |
Thị xã Vị Thanh | 420 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
Long Mỹ | 450 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
Huế | 2200 | 1 ngày (7:00-18:00) | 13,000,000 |
Đà Lạt | 600 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,800,000 |
Madagui | 300 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
Bảo Lộc | 400 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
Di Linh | 460 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,300,000 |
Đức Trọng | 500 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,400,000 |
Bến Lức | 60 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,000,000 |
Đức Hòa Hậu Nghĩa | 80 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,000,000 |
Tân An | 100 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,100,000 |
Đức Huệ | 120 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,300,000 |
Tân Thạnh | 200 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Mộc Hóa Kiến Tường | 240 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,600,000 |
Vĩnh Hưng | 280 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Phan Rang / Tháp Chàm | 660 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,900,000 |
Núi Chúa | 720 | 1 ngày (7:00-18:00) | 3,500,000 |
Sóc Trăng | 440 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,200,000 |
Long Phú | 460 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,300,000 |
Thạnh Trị | 520 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,500,000 |
Vĩnh Châu | 540 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,500,000 |
Pleiku | 1000 | 1 ngày (7:00-18:00) | 5,500,000 |
Trảng Bàng | 100 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,200,000 |
Cửa khẩu Mộc Bài / Gò Dầu | 150 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,300,000 |
Tây Ninh / Dương Minh Châu / Long Hoa Hòa Thành | 200 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,400,000 |
Châu Thành Tây Ninh / Núi Bà Đen | 220 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Tân Châu Đồng Pan | 250 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Tân Biên Xa Mát | 260 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Gò Công | 120 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,300,000 |
Mỹ Tho | 150 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,400,000 |
Chợ Gạo / Châu Thành | 160 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,400,000 |
Cai Lậy | 190 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Cái Bè | 220 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,500,000 |
Mỹ Thuận | 250 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Càng Long / Trà Vinh | 260 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Tiểu Cần | 300 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
Trà Cú | 350 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,100,000 |
Duyên Hải | 380 | 1 ngày (7:00-18:00) | 230,000 |
Vĩnh Long | 260 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,700,000 |
Tam Bình / Mang Thít / Vũng Liêm | 300 | 1 ngày (7:00-18:00) | 1,900,000 |
Trà Ôn | 360 | 1 ngày (7:00-18:00) | 2,100,000 |
Bình luận