Mã Bưu Điện Phú Yên – Mã Bưu Điện Tuy Hoà, Phú Yên
Danh sách 123 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Phú Yên cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
1 |
Huyện Đông Hòa |
Bưu cục cấp 2 Hòa Vinh |
2573531104 |
Khu phố 2, Xã Hoà Vinh, Huyện Đông Hòa |
2 |
Huyện Đông Hòa |
Bưu cục cấp 3 Phú Hiệp |
2573545357 |
Khu phố Phú Hiệp 1, Xã Hòa Hiệp Trung, Huyện Đông Hòa |
3 |
Huyện Đông Hòa |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Đông Hòa |
Khu phố 1, Xã Hoà Vinh, Huyện Đông Hòa |
|
4 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Hiệp Bắc |
2573548000 |
Thôn Mỹ Hòa, Xã Hoà Hiệp Bắc, Huyện Đông Hòa |
5 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Hiệp Nam |
2573536000 |
Thôn Đa Ngư, Xã Hòa Hiệp Nam, Huyện Đông Hòa |
6 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Tâm |
2573513100 |
Thôn Phước Long, Xã Hoà Tâm, Huyện Đông Hòa |
7 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Tân Đông |
2573527500 |
Thôn Đồng Thạnh, Xã Hoà Tân Đông, Huyện Đông Hòa |
8 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Thành |
2573565006 |
Thôn Phước Lộc 1, Xã Hoà Thành, Huyện Đông Hòa |
9 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Xuân Đông |
2573515105 |
Thôn Bàn Thạch, Xã Hoà Xuân Đông, Huyện Đông Hòa |
10 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Xuân Nam |
2573511502 |
Thôn Hảo Sơn, Xã Hoà Xuân Nam, Huyện Đông Hòa |
11 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm BĐVHX Hoà Xuân Tây |
2573519445 |
Thôn Bàn Nham Bắc, Xã Hoà Xuân Tây, Huyện Đông Hòa |
12 |
Huyện Đồng Xuân |
Bưu cục cấp 2 Đồng Xuân |
2573872108 |
Thôn Long Thăng, Thị Trấn La Hai, Huyện Đồng Xuân |
13 |
Huyện Đồng Xuân |
Bưu cục cấp 3 La Hai |
2573670722 |
Thôn Long Châu, Thị Trấn La Hai, Huyện Đồng Xuân |
14 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Đa Lộc |
2573678400 |
Thôn 3, Xã Đa Lộc, Huyện Đồng Xuân |
15 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Phú Mỡ |
2573668223 |
Thôn Phú Giang, Xã Phú Mỡ, Huyện Đồng Xuân |
16 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Xuân Lãnh |
2573679140 |
Thôn Lãnh Vân, Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân |
17 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Xuân Long |
2573873066 |
Thôn Long Mỹ, Xã Xuân Long, Huyện Đồng Xuân |
18 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Xuân Phước |
2573664110 |
Thôn Phú Xuân B, Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân |
19 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 1 |
2573872560 |
Thôn Kỳ Lộ, Xã Xuân Quang 1, Huyện Đồng Xuân |
20 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 2 |
2573872565 |
Thôn Triêm Đức, Xã Xuân Quang 2, Huyện Đồng Xuân |
21 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Xuân Quang 3 |
2573872506 |
Thôn Phước Lộc, Xã Xuân Quang 3, Huyện Đồng Xuân |
22 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn Bắc |
2573872505 |
Thôn Tân Bình, Xã Xuân Sơn Bắc, Huyện Đồng Xuân |
23 |
Huyện Đồng Xuân |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn Nam |
2573689473 |
Thôn Tân Vinh, Xã Xuân Sơn Nam, Huyện Đồng Xuân |
24 |
Huyện Phú Hòa |
Bưu cục cấp 2 Phú Hòa |
2573887376 |
Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông, Huyện Phú Hòa |
25 |
Huyện Phú Hòa |
Bưu cục cấp 3 Hòa An |
Thôn Đông Phước, Xã Hoà An, Huyện Phú Hòa |
|
26 |
Huyện Phú Hòa |
Bưu cục cấp 3 Hòa Thắng |
2573886277 |
Thôn Phong Niên, Xã Hoà Thắng, Huyện Phú Hòa |
27 |
Huyện Phú Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa An |
2573890409 |
Thôn Ân Niên, Xã Hoà An, Huyện Phú Hòa |
28 |
Huyện Phú Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Định Đông |
2573886659 |
Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông, Huyện Phú Hòa |
29 |
Huyện Phú Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Định Tây |
2573880000 |
Thôn Phú Sen, Xã Hoà Định Tây, Huyện Phú Hòa |
30 |
Huyện Phú Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Hội |
2573877000 |
Thôn Phong Hậu, Xã Hoà Hội, Huyện Phú Hòa |
31 |
Huyện Phú Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Quang Bắc |
2573868688 |
Thôn Hạnh Lâm, Xã Hoà Quang Bắc, Huyện Phú Hòa |
32 |
Huyện Phú Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Quang Nam |
2573868415 |
Thôn Nho Lâm, Xã Hòa Quang Nam, Huyện Phú Hòa |
33 |
Huyện Phú Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Trị |
2573868315 |
Thôn Phụng Tường 1, Xã Hoà Trị, Huyện Phú Hòa |
34 |
Huyện Sông Hinh |
Bưu cục cấp 2 Sông Hinh |
2573858148 |
Khu phố 6, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh |
35 |
Huyện Sông Hinh |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Sông Hinh |
Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh |
|
36 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Chí Thán |
2573858799 |
Buôn Chí Thán, Xã Đức Bình Đông, Huyện Sông Hinh |
37 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Đức Bình Đông |
2573858371 |
Thôn Tân Lập, Xã Đức Bình Đông, Huyện Sông Hinh |
38 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Đức Bình Tây |
979145231 |
Thôn Đồng Phú, Xã Đức Bình Tây, Huyện Sông Hinh |
39 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Ea Trol |
1295910518 |
Buôn Thu, Xã Ea Trol, Huyện Sông Hinh |
40 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Eabá |
2573505046 |
Buôn Ken, Xã Ea Bá, Huyện Sông Hinh |
41 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Eabar |
2573622030 |
Buôn Trinh, Xã Ea Bar, Huyện Sông Hinh |
42 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Eabia |
2573858540 |
Buôn Krông, Xã Ea Bia, Huyện Sông Hinh |
43 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Ealâm |
2573505071 |
Buôn Bưng A, Xã Ea Lâm, Huyện Sông Hinh |
44 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Sông Hinh |
2573858500 |
Buôn Kít, Xã Sông Hinh, Huyện Sông Hinh |
45 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Sơn Giang |
2573633303 |
Thôn Nam Giang, Xã Sơn Giang, Huyện Sông Hinh |
46 |
Huyện Sông Hinh |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
2573622040 |
Thôn Tân Yên, Xã Ea Ly, Huyện Sông Hinh |
47 |
Huyện Sơn Hòa |
Bưu cục cấp 2 Sơn Hoà |
2573862246 |
Số 199, Đường Trần Phú, Thị Trấn Củng Sơn, Huyện Sơn Hoà |
48 |
Huyện Sơn Hòa |
Bưu cục cấp 3 Ngân Điền |
2573644436 |
Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà |
49 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Cà Lúi |
2573606078 |
Buôn Ma Đỉa, Xã Cà Lúi, Huyện Sơn Hoà |
50 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Eachà Rang |
935622640 |
Buôn Kiến Thiết, Xã Ea Chà Rang, Huyện Sơn Hoà |
51 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Krông Pa |
2573655108 |
Buôn Phú Sơn, Xã Krông Pa, Huyện Sơn Hoà |
52 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Phước Tân |
2573606234 |
Buôn Ma Y, Xã Phước Tân, Huyện Sơn Hoà |
53 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Sơn Định |
2573651109 |
Thôn Hoà Bình, Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hoà |
54 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Sơn Hà |
2573644424 |
Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà |
55 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Sơn Hội |
2573652108 |
Thôn Tân Hợp, Xã Sơn Hội, Huyện Sơn Hoà |
56 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Sơn Long |
2573861419 |
Thôn Phong Hậu, Xã Sơn Long, Huyện Sơn Hoà |
57 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Sơn Nguyên |
2573864384 |
Thôn Nguyên Trang, Xã Sơn Nguyên, Huyện Sơn Hoà |
58 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Sơn Phước |
2573861745 |
Buôn Tân Hoà, Xã Sơn Phước, Huyện Sơn Hoà |
59 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Sơn Xuân |
1299581958 |
Thôn Lương Sơn, Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hoà |
60 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Suối Bạc |
2573861563 |
Thôn Tân Phú, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn Hoà |
61 |
Huyện Sơn Hòa |
Điểm BĐVHX Suối Trai |
868339732 |
Thôn Thống Nhất, Xã Suối Trai, Huyện Sơn Hoà |
62 |
Huyện Tây Hòa |
Bưu cục cấp 2 Phú Thứ |
2573578205 |
Khu phố Phú Thứ, Xã Hòa Bình 2, Huyện Tây Hòa |
63 |
Huyện Tây Hòa |
Bưu cục cấp 3 Sơn Thành |
2573596106 |
Thôn Bình Thắng, Xã Sơn Thành Đông, Huyện Tây Hòa |
64 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Đồng Bò |
2573590105 |
Thôn Thạch Bàn, Xã Hoà Phú, Huyện Tây Hòa |
65 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Bình 1 |
2573578008 |
Thôn Phước Nông, Xã Hòa Bình 1, Huyện Tây Hòa |
66 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Đồng |
1665976846 |
Thôn Phú Diễn, Xã Hoà Đồng, Huyện Tây Hòa |
67 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Mỹ Đông |
2573581021 |
Thôn Phú Nhiêu, Xã Hoà Mỹ Đông, Huyện Tây Hòa |
68 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Mỹ Tây |
2573589107 |
Thôn Ngọc Lâm, Xã Hoà Mỹ Tây, Huyện Tây Hòa |
69 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Phong |
2573588000 |
Thôn Mỹ Thạnh Đông 1, Xã Hoà Phong, Huyện Tây Hòa |
70 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Phú |
2573590107 |
Thôn Lạc Mỹ, Xã Hoà Phú, Huyện Tây Hòa |
71 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Tân Tây |
2573526002 |
Thôn Xuân Thạnh 1, Xã Hoà Tân Tây, Huyện Tây Hòa |
72 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Thịnh |
2573585005 |
Thôn Mỹ Xuân 1, Xã Hoà Thịnh, Huyện Tây Hòa |
73 |
Huyện Tây Hòa |
Điểm BĐVHX Sơn Thành Tây |
25733596104 |
Thôn Sơn Thọ, Xã Sơn Thành Tây, Huyện Tây Hòa |
74 |
Huyện Tuy An |
Bưu cục cấp 2 Tuy An |
2573865041 |
Đường Trần Phú, Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An |
75 |
Huyện Tuy An |
Bưu cục cấp 3 Hòa Đa |
2573789116 |
Thôn Hòa Đa, Xã An Mỹ, Huyện Tuy An |
76 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Chấn |
2573790138 |
Thôn Phú Thạnh Đông, Xã An Chấn, Huyện Tuy An |
77 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Cư |
2573865765 |
Thôn Phú Tân, Xã An Cư, Huyện Tuy An |
78 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Dân |
2573865656 |
Thôn Phú Mỹ, Xã An Dân, Huyện Tuy An |
79 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Định |
987675281 |
Thôn Phong Niên, Xã An Định, Huyện Tuy An |
80 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Hải |
988864794 |
Thôn Tân Quy, Xã An Hải, Huyện Tuy An |
81 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Hiệp |
2573774131 |
Thôn Phong Phú, Xã An Hiệp, Huyện Tuy An |
82 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Hòa |
2573782348 |
Thôn Hội Sơn, Xã An Hoà, Huyện Tuy An |
83 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Lĩnh |
2573773000 |
Thôn Phong Lãnh, Xã An Lĩnh, Huyện Tuy An |
84 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Nghiệp |
2573865198 |
Thôn Trung Lương 1, Xã An Nghiệp, Huyện Tuy An |
85 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Ninh Đông |
2573754116 |
Thôn Phú Hội, Xã An Ninh Đông, Huyện Tuy An |
86 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Ninh Tây |
2573755101 |
Thôn Xuân Phu, Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy An |
87 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Thạch |
2573865569 |
Thôn Hội Tín, Xã An Thạch, Huyện Tuy An |
88 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Thọ |
918817077 |
Thôn Phú Cần, Xã An Thọ, Huyện Tuy An |
89 |
Huyện Tuy An |
Điểm BĐVHX An Xuân |
944452218 |
Thôn 2, Xã An Xuân, Huyện Tuy An |
90 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục cấp 1 Tp Tuy Hòa |
2573819091 |
Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
91 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục cấp 3 Bình Kiến |
2573836166 |
Đường Quốc Lộ 1a, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà |
92 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục cấp 3 KHL Tuy Hòa |
2573825825 |
Đường Duy Tân, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
93 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Huệ |
2573821248 |
Đường Nguyễn Huệ, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
94 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Huệ |
2573821248 |
Đường Nguyễn Huệ, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
95 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục cấp 3 Phú Lâm |
2573851204 |
Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hoà |
96 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục cấp 3 Phú Lâm |
2573851204 |
Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hoà |
97 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục cấp 3 Văn Phòng Bưu Điện tỉnh |
Số 206, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
|
98 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục Hệ 1 Phú Yên |
2573823607 |
Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
99 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục Hệ 1 Phú Yên |
2573823607 |
Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
100 |
Thành phố Tuy Hòa |
Bưu cục văn phòng VP TTGD Tuy Hòa |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
|
101 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lý bưu điện Quốc Lộ |
2573836385 |
Số 201, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 2, Thành phố Tuy Hoà |
102 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lý bưu điện Quốc Lộ |
2573836385 |
Số 201, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 2, Thành phố Tuy Hoà |
103 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lý bưu điện Trường Chinh |
2573842877 |
Số 306, Đường Bà Triệu, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
104 |
Thành phố Tuy Hòa |
Đại lý bưu điện Trường Chinh |
2573842877 |
Số 306, Đường Bà Triệu, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
105 |
Thành phố Tuy Hòa |
Điểm BĐVHX An Phú |
1639345518 |
Thôn Xuân Dục 1, Xã An Phú, Thành phố Tuy Hoà |
106 |
Thành phố Tuy Hòa |
Điểm BĐVHX An Phú |
1639345518 |
Thôn Xuân Dục 1, Xã An Phú, Thành phố Tuy Hoà |
107 |
Thành phố Tuy Hòa |
Điểm BĐVHX Bình Ngọc |
974318248 |
Thôn Ngọc Lãng, Xã Bình Ngọc, Thành phố Tuy Hoà |
108 |
Thành phố Tuy Hòa |
Điểm BĐVHX Bình Ngọc |
974318248 |
Thôn Ngọc Lãng, Xã Bình Ngọc, Thành phố Tuy Hoà |
109 |
Thành phố Tuy Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Kiến |
2573846567 |
Thôn Xuân Hòa, Xã Hoà Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
110 |
Thành phố Tuy Hòa |
Điểm BĐVHX Hòa Kiến |
2573846567 |
Thôn Xuân Hòa, Xã Hoà Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
111 |
Thành phố Tuy Hòa |
Hòm thư Công cộng Bình Kiến |
Thôn Liên Trì 1, Xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
|
112 |
Thành phố Tuy Hòa |
Hòm thư Công cộng Bình Kiến |
Thôn Liên Trì 1, Xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
|
113 |
Thị xã Sông Cầu |
Bưu cục cấp 2 Sông Cầu |
2573875007 |
Khu phố Long Hải Nam, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu |
114 |
Thị xã Sông Cầu |
Bưu cục cấp 3 Bình Thạnh |
2573711202 |
Thôn Chánh Lộc, Xã Xuân Lộc, Thị xã Sông Cầu |
115 |
Thị xã Sông Cầu |
Điểm BĐVHX Xuân Bình |
963083017 |
Thôn Diêm Trường, Xã Xuân Bình, Thị xã Sông Cầu |
116 |
Thị xã Sông Cầu |
Điểm BĐVHX Xuân Cảnh |
2573722124 |
Thôn Hoà Mỹ, Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu |
117 |
Thị xã Sông Cầu |
Điểm BĐVHX Xuân Hải |
2573720140 |
Thôn 3, Xã Xuân Hải, Thị xã Sông Cầu |
118 |
Thị xã Sông Cầu |
Điểm BĐVHX Xuân Hoà |
2573721001 |
Thôn Hoà Phú, Xã Xuân Hoà, Thị xã Sông Cầu |
119 |
Thị xã Sông Cầu |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
2573711149 |
Thôn Mỹ Phụng, Xã Xuân Lộc, Thị xã Sông Cầu |
120 |
Thị xã Sông Cầu |
Điểm BĐVHX Xuân Phương |
2573875858 |
Khu phố Lệ Uyên Đông, Phường Xuân Yên, Thị xã Sông Cầu |
Bình luận