Đặt Lịch Bệnh Viện 198 Hà Nội, Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện 19

*

Bệnh viện 198

I Siêu âm
1 Siêu âm 2D- TM 100,000
2 Siêu âm bẹn 100,000
3 Siêu âm nách 100,000
4 Siêu âm thượng đòn 100,000
5 Siêu âm kheo chân 100,000
6 Siêu âm tinh hoàn 2 bên 100,000
7 Siêu âm 100,000
8 Siêu âm tuyến giáp 100,000
9 Siêu âm các tuyến nước bọt 100,000
10 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 100,000
11 Siêu âm hạch vùng cổ 100,000
12 Siêu âm màng phổi 100,000
13 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 100,000
14 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 100,000
15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 100,000
16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 100,000
17 Siêu âm tử cung phần phụ 100,000
18 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 100,000
19 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 100,000
20 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 100,000
21 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 100,000
22 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 100,000
23 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 100,000
24 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 100,000
25 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) 100,000
26 Siêu âm tuyến vú hai bên 100,000
27 Siêu âm dương vật 100,000
28 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 86,200
29 Siêu âm màu thai 4D (dựng hình không gian 4 chiều) 150,000
30 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 191,000
31 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 191,000
32 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 191,000
33 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 300,000
34 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 300,000
35 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 300,000
36 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 300,000
37 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 300,000
38 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 300,000
39 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 300,000
40 Siêu âm Doppler mạch máu 300,000
41 Siêu âm Doppler tim 300,000
42 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 300,000
43 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 300,000
44 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 300,000
45 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 300,000
46 Siêu âm Doppler tim, van tim 300,000
47 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 300,000
48 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 300,000
49 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 815,000
50 Siêu âm Doppler động mạch thận 300,000
II Chụp X-quang số hóa
1 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (1 phim) 100,000
2 Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 phim) 100,000
3 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 phim) 100,000
4 Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 phim) 100,000
5 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 phim) 100,000
6 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (1 phim) 100,000
7 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 phim) 100,000
8 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 phim) 100,000
9 Chụp Xquang ngực thẳng (1 phim) 100,000
10 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1 phim) 100,000
11 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (1 phim) 100,000
12 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim) 100,000
13 Chụp Xquang Schuller 100,000
14 Chụp Xquang cột sống thắt lưng (1 phim) 100,000
15 Chụp khu trú dị vật nội nhãn (1 phim) 100,000
16 Chụp lỗ thị giác (1 phim) 100,000
17 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (1 phim) 100,000
18 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (1 phim) 100,000
19 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
20 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
21 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (1 phim) 100,000
22 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (1 phim) 100,000
23 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (1 phim) 100,000
24 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
25 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
26 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 100,000
28 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 100,000
29 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (1 phim) 100,000
30 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
31 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) (1 phim) 100,000
32 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
33 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
34 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 100,000
35 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 100,000
36 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (1 phim) 100,000
37 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
38 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
39 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
40 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 100,000
41 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) 100,000
42 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
43 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (1 phim) 100,000
44 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (1 phim) 100,000
45 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (1 phim) 100,000
46 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 phim) 100,000
47 Chụp Xquang Blondeau (1 phim) 100,000
48 Chụp Xquang Hirtz (1 phim) 100,000
49 Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 phim) 100,000
50 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 phim) 100,000
51 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (1 phim) 100,000
52 Chụp Xquang mỏm trâm 100,000
53 Chụp Xquang Blondeau – Hirtz 107,200
54 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (3 phim) 132,000
55 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) 132,000
56 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (3 phim) 132,000
57 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 421,000
58 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 619,000
59 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 619,000
60 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 574,000
61 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 574,000
62 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 234,000
63 Chụp Xquang thực quản dạ dày 234,000
64 Chụp Xquang ruột non 234,000
65 Chụp Xquang đại tràng 274,000
66 Chụp Xquang tuyến nước bọt 396,000
III Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 700,000
2 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 700,000
3 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 700,000
4 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 700,000
5 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 700,000
6 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 700,000
7 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
8 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 700,000
9 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 700,000
10 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 700,000
11 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 700,000
12 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 700,000
13 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 700,000
14 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 700,000
15 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
16 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
17 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
18 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
19 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
20 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 700,000
21 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 700,000
22 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 700,000
23 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 700,000
24 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
25 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
26 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 795,000
27 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 795,000
28 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 795,000
29 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
30 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
31 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 795,000
32 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
33 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy) 795,000
34 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 795,000
35 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 795,000
36 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 795,000
37 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 795,000
38 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 795,000
39 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 795,000
40 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 795,000
41 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) 795,000
42 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 795,000
43 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
44 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
45 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
46 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
47 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 795,000
48 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
49 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 795,000
50 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 795,000
51 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 795,000
52 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
IV XÉT NGHIỆM
4.1 Huyết học
1 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 468,000
2 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 328,000
3 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 241,000
4 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 298,000
5 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 33,100
6 33,100
7 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) 30,700
8 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 30,700
9 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 49,100
10 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 49,100
11 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 41,100
12 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 461,000
13 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 79,300
14 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 33,100
15 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 90,800
16 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 90,800
17 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 84,800
18 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,800
19 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 48,000
20 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22,600
21 Tìm tế bào Hargraves 74,600
22 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 50,400
23 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 448,000
24 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 448,000
25 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 44,600
26 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 157,000
27 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 125,000
28 Cặn Addis 53,100
29 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 66,000
30 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 101,600
31 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 22,600
32 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 24,900
33 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 112,000
34 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 73,500
35 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 50,400
4.2 Hóa sinh
Máu
1 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 526,000
2 Định lượng D-Dimer 263,000
3 Định lượng Amoniac (NH3) 85,400
4 Định lượng Calci ion hoá 26,100
5 Định lượng Calci toàn phần 30,000
6 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 47,700
7 Định lượng Cortisol (máu) 101,600
8 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 36,900
9 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 63,800
10 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 80,000
11 Định lượng Digoxin 96,200
12 Đo hoạt độ ALT (GPT) 31,500
13 Đo hoạt độ AST (GOT) 31,500
14 Định lượng Bilirubin trực tiếp 31,500
15 Định lượng Bilirubin toàn phần 31,500
16 Đo hoạt độ ALP (Alkhalin Phosphatase) 31,500
17 Định lượng Amylase (dịch) 31,500
18 Định lượng Acid Uric 31,500
19 Định lượng Albumin 31,500
20 Đo hoạt độ Amylase 31,500
21 Định lượng Creatinin (máu) 31,500
22 Định lượng Glucose 31,500
23 Định lượng Protein toàn phần 31,500
24 Định lượng Urê máu 31,500
25 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 31,500
26 Định lượng Ethanol (cồn) 42,300
27 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 36,900
28 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 36,900
29 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) 36,900
30 Định lượng Triglycerid (máu) 36,900
31 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 30,000
32 Định lượng HbA1c 111,000
33 Xét nghiệm Khí máu 225,000
34 Định lượng Lactat (Acid Lactic) 106,900
35 Định lượng Testosterol 103,700
36 Định tính Protein Bence -jones 31,500
37 Định lượng Glucose (niệu) 23,900
38 Định lượng Protein (niệu) 23,900
39 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 32,500
40 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 22,900
41 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 20,700
42 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 20,700
43 Phản ứng Rivalta 18,500
Nước tiểu
1 Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính 33,600
2 Định tính Amphetamin (test nhanh) 53,100
3 Định lượng Amylase (niệu) 47,700
4 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,400
5 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 37,400
Miễn dịch
1 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 101,600
2 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 279,000
3 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 96,200
4 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 149,000
5 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) 160,000
6 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 149,000
7 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 96,200
8 Định lượng Insulin 90,800
9 Định lượng Pro-calcitonin 408,000
10 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 101,600
11 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 74,600
12 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 74,600
13 Định lượng Troponin I 85,400
14 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 69,200
15 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) 53,100
16 Định tính Opiate (test nhanh) 53,100
17 Định tính Morphin (test nhanh) 53,100
4.3 Vi sinh
1 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 47,700
2 HIV Ab test nhanh 63,600
3 HCV Ab test nhanh 63,600
4 Streptococcus pyogenes ASO 51,700
5 Chlamydia test nhanh 81,600
6 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 164,000
7 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 164,000
8 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 140,000
9 HBeAg test nhanh 69,700
10 HBsAg test nhanh 63,600
11 HBsAg miễn dịch bán tự động 84,700
12 HBV đo tải lượng Real-time PCR 1,553,000
13 HCV đo tải lượng Real-time PCR 1,200,000
14 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 952,000
15 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 48,200
16 Influenza virus A, B test nhanh 300,000
17 Vi nấm soi tươi 51,700
18 Đơn bào đường ruột soi tươi 51,700
19 Trứng giun, sán soi tươi 51,700
20 Trứng giun soi tập trung 51,700
21 Vi nấm nhuộm soi 51,700
22 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 397,000
23 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 42,100
24 Vi khuẩn nhuộm soi 78,000
25 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 78,000
26 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 78,000
27 Helicobacter pylori nhuộm soi 78,000
28 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 248,000
29 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 476,000
30 HPV genotype Real-time PCR 1,783,000
31 HCV genotype Real-time PCR 1,783,000
32 HIV đo tải lượng Real-time PCR 744,000
33 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 206,000
34 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 206,000
35 Vi hệ đường ruột 39,700
V GIẢI PHẪU BỆNH
1 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 565,000
2 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 169,000
3 Tế bào học dịch màng khớp 169,000
4 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 169,000
5 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 169,000
6 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 169,000
7 Lấy bệnh phẩm làm phiến đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 359,000
8 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 359,000
9 Cell bloc (khối tế bào) 244,000
10 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 292,000
11 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm.. .các bệnh phẩm sinh thiết 338,000
12 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 398,000
13 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 268,000
14 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 268,000
15 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 268,000
16 Chọc hút kim nhỏ các hạch 268,000
17 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 268,000
VI THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 138,000
2 Ghi điện cơ 138,000
3 Ghi điện não đồ cấp cứu 74,300
4 Ghi điện não thường quy 74,300
5 Ghi điện não giấc ngủ 74,300
6 Ghi điện não đồ vi tính 74,300
7 Ghi điện não đồ thông thường 74,300
8 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 55,000
9 Điện tim thường 55,000
10 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 211,000
12 Đo áp lực thẩm thấu niệu 39,900
13 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 524,000
14 Đo áp lực hậu môn trực tràng 958,000
15 Đo các thể tích phổi – Lung Volumes 2,819,000
16 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 83,000
17 Đo chức năng hô hấp 136,000
18 Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) 788,000
19 Đo dung tích sống gắng sức – FVC 788,000
20 Holter huyết áp 208,000
22 Holter điện tâm đồ 208,000
24 Đo lưu huyết não 53,400
25 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 140,000
26 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 140,000
27 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 170,000
28 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 170,000
29 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 170,000
30 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 426,000
31 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 426,000
32 Nghiệm pháp nhịn uống 622,000
33 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 432,000
34 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 432,000
35 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 272,000
36 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 272,000
37 Test dung nạp Glucagon 48,100
38 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,960,000
39 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 138,000
VII GIÁ DỊCH VỤ CỦA MÁY LIÊN DOANH LIÊN KẾT
1 Khám bệnh theo yêu cầu 150,000
2 Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON – LINE) 1,550,000
3 HBV đo tải lượng Real-time PCR 1,553,000
4 HCV đo tải lượng Real-time PCR 1,200,000
5 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 397,000
6 HPV Real-time PCR 800,000
7 HCV genotype Real-time PCR 1,783,000
8 Influenza virus A, B test nhanh 300,000
9 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 476,000
10 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 700,000
11 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 700,000
12 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 700,000
13 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 700,000
14 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 700,000
15 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 700,000
16 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
17 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 700,000
18 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 700,000
19 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 700,000
20 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 700,000
21 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 700,000
22 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 700,000
23 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 700,000
24 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
25 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
26 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
27 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
28 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 700,000
29 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 700,000
30 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 700,000
31 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 700,000
32 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 700,000
33 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
34 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
35 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 795,000
36 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 795,000
37 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 795,000
38 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
39 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000
40 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 795,000
41 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
42 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy) 795,000
43 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 795,000
44 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 795,000
45 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 795,000
46 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 795,000
47 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 795,000
48 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 795,000
49 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 795,000
50 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) 795,000
51 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 795,000
52 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
53 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
54 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
55 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
56 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 795,000
57 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 795,000
58 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 795,000
59 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 795,000
60 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 795,000
61 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 795,000

địa điểm ăn uống phan thiết
Bbq Quán Sứ – Nhà Hàng Sumo Yakiniku
Tác giả

Bình luận

LarTheme