Đặt Lịch Bệnh Viện 198 Hà Nội, Bảng Giá Viện Phí Bệnh Viện 19
Bệnh viện 198
I | Siêu âm | |
1 | Siêu âm 2D- TM | 100,000 |
2 | Siêu âm bẹn | 100,000 |
3 | Siêu âm nách | 100,000 |
4 | Siêu âm thượng đòn | 100,000 |
5 | Siêu âm kheo chân | 100,000 |
6 | Siêu âm tinh hoàn 2 bên | 100,000 |
7 | Siêu âm | 100,000 |
8 | Siêu âm tuyến giáp | 100,000 |
9 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 100,000 |
10 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 100,000 |
11 | Siêu âm hạch vùng cổ | 100,000 |
12 | Siêu âm màng phổi | 100,000 |
13 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 100,000 |
14 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 100,000 |
15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 100,000 |
16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 100,000 |
17 | Siêu âm tử cung phần phụ | 100,000 |
18 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 100,000 |
19 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 100,000 |
20 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 100,000 |
21 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 100,000 |
22 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 100,000 |
23 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 100,000 |
24 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 100,000 |
25 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) | 100,000 |
26 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 100,000 |
27 | Siêu âm dương vật | 100,000 |
28 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 86,200 |
29 | Siêu âm màu thai 4D (dựng hình không gian 4 chiều) | 150,000 |
30 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 191,000 |
31 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 191,000 |
32 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 191,000 |
33 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 300,000 |
34 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 300,000 |
35 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 300,000 |
36 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 300,000 |
37 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 300,000 |
38 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 300,000 |
39 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 300,000 |
40 | Siêu âm Doppler mạch máu | 300,000 |
41 | Siêu âm Doppler tim | 300,000 |
42 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 300,000 |
43 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 300,000 |
44 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 300,000 |
45 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 300,000 |
46 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 300,000 |
47 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 300,000 |
48 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | 300,000 |
49 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | 815,000 |
50 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 300,000 |
II | Chụp X-quang số hóa | |
1 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (1 phim) | 100,000 |
2 | Chụp Xquang khung chậu thẳng (1 phim) | 100,000 |
3 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
4 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (1 phim) | 100,000 |
5 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
6 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (1 phim) | 100,000 |
7 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (1 phim) | 100,000 |
8 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
9 | Chụp Xquang ngực thẳng (1 phim) | 100,000 |
10 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (1 phim) | 100,000 |
11 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (1 phim) | 100,000 |
12 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim) | 100,000 |
13 | Chụp Xquang Schuller | 100,000 |
14 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng (1 phim) | 100,000 |
15 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn (1 phim) | 100,000 |
16 | Chụp lỗ thị giác (1 phim) | 100,000 |
17 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (1 phim) | 100,000 |
18 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (1 phim) | 100,000 |
19 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
20 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
21 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
22 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (1 phim) | 100,000 |
23 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (1 phim) | 100,000 |
24 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
25 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
26 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
27 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
28 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
29 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (1 phim) | 100,000 |
30 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
31 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) (1 phim) | 100,000 |
32 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
33 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
34 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
35 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
36 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (1 phim) | 100,000 |
37 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
38 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
39 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
40 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
41 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 100,000 |
42 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
43 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (1 phim) | 100,000 |
44 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (1 phim) | 100,000 |
45 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (1 phim) | 100,000 |
46 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 phim) | 100,000 |
47 | Chụp Xquang Blondeau (1 phim) | 100,000 |
48 | Chụp Xquang Hirtz (1 phim) | 100,000 |
49 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (1 phim) | 100,000 |
50 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 phim) | 100,000 |
51 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (1 phim) | 100,000 |
52 | Chụp Xquang mỏm trâm | 100,000 |
53 | Chụp Xquang Blondeau – Hirtz | 107,200 |
54 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (3 phim) | 132,000 |
55 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) | 132,000 |
56 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (3 phim) | 132,000 |
57 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 421,000 |
58 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 619,000 |
59 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 619,000 |
60 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 574,000 |
61 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 574,000 |
62 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 234,000 |
63 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 234,000 |
64 | Chụp Xquang ruột non | 234,000 |
65 | Chụp Xquang đại tràng | 274,000 |
66 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 396,000 |
III | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | |
1 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
2 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
3 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
4 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
5 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
6 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
7 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
8 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
11 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
12 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
13 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
14 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
15 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
17 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
18 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 700,000 |
21 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 700,000 |
22 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | 700,000 |
23 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
24 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
25 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
26 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
27 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
28 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
29 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
30 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
31 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
32 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
33 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
34 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
35 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
36 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
37 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
38 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
39 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
40 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
41 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
42 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
43 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
44 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
45 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
46 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
47 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
48 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
49 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
50 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
51 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
52 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
IV | XÉT NGHIỆM | |
4.1 | Huyết học | |
1 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | 468,000 |
2 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | 328,000 |
3 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 241,000 |
4 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 298,000 |
5 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 33,100 |
6 | 33,100 | |
7 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) | 30,700 |
8 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 30,700 |
9 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 49,100 |
10 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 49,100 |
11 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 41,100 |
12 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 461,000 |
13 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 79,300 |
14 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 33,100 |
15 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 90,800 |
16 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 90,800 |
17 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 84,800 |
18 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38,800 |
19 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 48,000 |
20 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22,600 |
21 | Tìm tế bào Hargraves | 74,600 |
22 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 50,400 |
23 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) | 448,000 |
24 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) | 448,000 |
25 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 44,600 |
26 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 157,000 |
27 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 125,000 |
28 | Cặn Addis | 53,100 |
29 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 66,000 |
30 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 101,600 |
31 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 22,600 |
32 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 24,900 |
33 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 112,000 |
34 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 73,500 |
35 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 50,400 |
4.2 | Hóa sinh | |
Máu | ||
1 | Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang | 526,000 |
2 | Định lượng D-Dimer |
263,000 |
3 | Định lượng Amoniac (NH3) |
85,400 |
4 | Định lượng Calci ion hoá |
26,100 |
5 | Định lượng Calci toàn phần |
30,000 |
6 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
47,700 |
7 | Định lượng Cortisol (máu) | 101,600 |
8 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
36,900 |
9 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
63,800 |
10 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
80,000 |
11 | Định lượng Digoxin |
96,200 |
12 | Đo hoạt độ ALT (GPT) |
31,500 |
13 | Đo hoạt độ AST (GOT) |
31,500 |
14 | Định lượng Bilirubin trực tiếp |
31,500 |
15 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
31,500 |
16 | Đo hoạt độ ALP (Alkhalin Phosphatase) |
31,500 |
17 | Định lượng Amylase (dịch) | 31,500 |
18 | Định lượng Acid Uric |
31,500 |
19 | Định lượng Albumin |
31,500 |
20 | Đo hoạt độ Amylase |
31,500 |
21 | Định lượng Creatinin (máu) | 31,500 |
22 | Định lượng Glucose |
31,500 |
23 | Định lượng Protein toàn phần |
31,500 |
24 | Định lượng Urê máu |
31,500 |
25 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 31,500 |
26 | Định lượng Ethanol (cồn) |
42,300 |
27 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 36,900 |
28 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
36,900 |
29 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
36,900 |
30 | Định lượng Triglycerid (máu) |
36,900 |
31 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
30,000 |
32 | Định lượng HbA1c |
111,000 |
33 | Xét nghiệm Khí máu |
225,000 |
34 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) |
106,900 |
35 | Định lượng Testosterol |
103,700 |
36 | Định tính Protein Bence -jones |
31,500 |
37 | Định lượng Glucose (niệu) | 23,900 |
38 | Định lượng Protein (niệu) | 23,900 |
39 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 32,500 |
40 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 22,900 |
41 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 20,700 |
42 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 20,700 |
43 | Phản ứng Rivalta |
18,500 |
Nước tiểu | ||
1 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 33,600 |
2 | Định tính Amphetamin (test nhanh) |
53,100 |
3 | Định lượng Amylase (niệu) | 47,700 |
4 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37,400 |
5 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 37,400 |
Miễn dịch | ||
1 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
101,600 |
2 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) |
279,000 |
3 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) |
96,200 |
4 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
149,000 |
5 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) |
160,000 |
6 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
149,000 |
7 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
96,200 |
8 | Định lượng Insulin |
90,800 |
9 | Định lượng Pro-calcitonin |
408,000 |
10 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
101,600 |
11 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
74,600 |
12 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
74,600 |
13 | Định lượng Troponin I |
85,400 |
14 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
69,200 |
15 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
53,100 |
16 | Định tính Opiate (test nhanh) |
53,100 |
17 | Định tính Morphin (test nhanh) |
53,100 |
4.3 | Vi sinh | |
1 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) |
47,700 |
2 | HIV Ab test nhanh | 63,600 |
3 | HCV Ab test nhanh | 63,600 |
4 | Streptococcus pyogenes ASO | 51,700 |
5 | Chlamydia test nhanh | 81,600 |
6 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 164,000 |
7 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 164,000 |
8 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 140,000 |
9 | HBeAg test nhanh | 69,700 |
10 | HBsAg test nhanh | 63,600 |
11 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 84,700 |
12 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 1,553,000 |
13 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 1,200,000 |
14 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 952,000 |
15 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 48,200 |
16 | Influenza virus A, B test nhanh | 300,000 |
17 | Vi nấm soi tươi | 51,700 |
18 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 51,700 |
19 | Trứng giun, sán soi tươi | 51,700 |
20 | Trứng giun soi tập trung | 51,700 |
21 | Vi nấm nhuộm soi | 51,700 |
22 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 397,000 |
23 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 42,100 |
24 | Vi khuẩn nhuộm soi | 78,000 |
25 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 78,000 |
26 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 78,000 |
27 | Helicobacter pylori nhuộm soi | 78,000 |
28 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 248,000 |
29 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 476,000 |
30 | HPV genotype Real-time PCR | 1,783,000 |
31 | HCV genotype Real-time PCR | 1,783,000 |
32 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 744,000 |
33 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | 206,000 |
34 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 206,000 |
35 | Vi hệ đường ruột | 39,700 |
V | GIẢI PHẪU BỆNH | |
1 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 565,000 |
2 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 169,000 |
3 | Tế bào học dịch màng khớp | 169,000 |
4 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 169,000 |
5 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 169,000 |
6 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 169,000 |
7 | Lấy bệnh phẩm làm phiến đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | 359,000 |
8 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 359,000 |
9 | Cell bloc (khối tế bào) | 244,000 |
10 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 292,000 |
11 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm.. .các bệnh phẩm sinh thiết | 338,000 |
12 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 398,000 |
13 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 268,000 |
14 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 268,000 |
15 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 268,000 |
16 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 268,000 |
17 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 268,000 |
VI | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |
1 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 138,000 |
2 | Ghi điện cơ | 138,000 |
3 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 74,300 |
4 | Ghi điện não thường quy | 74,300 |
5 | Ghi điện não giấc ngủ | 74,300 |
6 | Ghi điện não đồ vi tính | 74,300 |
7 | Ghi điện não đồ thông thường | 74,300 |
8 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 55,000 |
9 | Điện tim thường | 55,000 |
10 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 211,000 |
12 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 39,900 |
13 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 524,000 |
14 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 958,000 |
15 | Đo các thể tích phổi – Lung Volumes | 2,819,000 |
16 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 83,000 |
17 | Đo chức năng hô hấp | 136,000 |
18 | Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) | 788,000 |
19 | Đo dung tích sống gắng sức – FVC | 788,000 |
20 | Holter huyết áp | 208,000 |
22 | Holter điện tâm đồ | 208,000 |
24 | Đo lưu huyết não | 53,400 |
25 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | 140,000 |
26 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 140,000 |
27 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 170,000 |
28 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 170,000 |
29 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 170,000 |
30 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | 426,000 |
31 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | 426,000 |
32 | Nghiệm pháp nhịn uống | 622,000 |
33 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 432,000 |
34 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 432,000 |
35 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | 272,000 |
36 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | 272,000 |
37 | Test dung nạp Glucagon | 48,100 |
38 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | 1,960,000 |
39 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 138,000 |
VII | GIÁ DỊCH VỤ CỦA MÁY LIÊN DOANH LIÊN KẾT | |
1 | Khám bệnh theo yêu cầu | 150,000 |
2 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON – LINE) | 1,550,000 |
3 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 1,553,000 |
4 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 1,200,000 |
5 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 397,000 |
6 | HPV Real-time PCR | 800,000 |
7 | HCV genotype Real-time PCR | 1,783,000 |
8 | Influenza virus A, B test nhanh | 300,000 |
9 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 476,000 |
10 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
11 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
12 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
13 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
14 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
15 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
17 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
18 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
21 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
22 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
23 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
24 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
25 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
26 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
27 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
28 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 700,000 |
29 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 700,000 |
30 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 700,000 |
31 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | 700,000 |
32 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 700,000 |
33 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
34 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
35 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
36 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
37 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
38 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
39 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
40 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
41 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
42 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
43 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
44 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
45 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
46 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
47 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
48 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
49 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
50 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
51 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
52 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
53 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
54 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
55 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
56 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
57 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
58 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
59 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 795,000 |
60 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
61 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 795,000 |
Bình luận