Hải Phòng Vận Hành Bến Xe Khách Hải Phòng Bến Xe Mỹ Đình Mới Nhất 2020
Danh mục
Bộ máy tổ chứcThành phố Hải PhòngThông tin kinh tế, xã hộiThông Tin Chỉ Đạo, Điều HànhChiến Lược, Định Hướng, Kế Hoạch Phát triểnQuy HoạchCác Dự Án Công TrìnhGiới Thiệu Dự ÁnHỗ Trợ Doanh NghiệpHệ Thống Văn BảnKiểm Soát Thủ Tục Hành ChínhThông tin báo chí Đại hội XVI Đảng bộ thành phốa>
Đang xem: Bến xe khách hải phòng
Danh sách người phát ngôn
Lịch tiếp dân
Xin ý kiến nhân dân về dự thảo văn bản QPPL
Xem thêm: phnom penh hostel
Tiếp nhận phản ánh, kiến nghị của cá nhân, tổ chức về quy định hành chính
Công bố thông tin của doanh nghiệp nhà nước
Xem thêm: ” Thuê Xe Ô Tô Tự Lái Dài Hạn, Dịch Vụ Cho Thuê Xe Tự Lái Theo Tháng Tại Hà Nội
TT |
TUYẾN XE |
GIỜ XE CHẠY |
GIÁ VÉ |
GHI CHÚ |
1 |
VŨNG TẦU (Xe giường nằm) |
3h00 |
800.000 |
Thứ 2,4,5 ,6,7 hàng tuần |
2 |
BUÔN MÊ THUỘT (Xe giường nằm) |
3h00 |
730.000 |
|
3 |
BẢO LỘC ( Lâm Đồng) |
11h05 |
670.000 |
Ngày 6,10,16,22,28 (AL) ĐT:0913934163 |
4 |
ĐÀ NẴNG(Xe giường nằm) |
15h40 |
410.000 |
|
5 |
HÀ TĨNH (Xe giường nằm) |
10h30;19h; 20h00;22h40 |
200.000 |
|
6 |
VINH (Xe giường nằm) |
7h50; 8h45; 10h10; 21h00; 22h10; 22h30 |
170.000 |
|
7 |
VINH (Xe ghế ngồi) |
15h10 |
170.000 |
|
8 |
NGHĨA ĐÀN(Xe giường nằm) |
18h30 |
200.000 |
|
9 |
THANH HOÁ (Bến xe phía Bắc) |
4h45; 5h; 5h30; 7h40; 9h30;10h00; 11h50;11h55;13h10;14h15; 15h40; |
100.000 |
5h30:90.000, Quang Đông: 90.000 |
10 |
THANH HOÁ (Bến xe phía Tây) |
6h20 ;8h55; 11h25; 12h30; 12h50;14h40; 17h10 |
100.000 |
|
11 |
NGỌC LẶC(Thanh Hoá) |
6h20;14h40 |
140.000 |
|
12 |
NGHI SƠN (Thanh Hoá) |
5h05 |
120.000 |
|
13 |
YÊN CÁT (Thanh Hoá) |
5h50 |
115.000 |
|
14 |
TRIỆU SƠN (Thanh Hoá) |
10h00;14h30 |
110.000 |
|
15 |
SẦM SƠN (Thanh Hoá) |
6h40;10h40;13h20;16h00 |
100.000 |
|
16 |
NGA SƠN (Thanh Hoá) |
6h10; 8h30; 15h05 |
85.000 |
|
17 |
VĨNH LỘC(Thanh Hoá) |
7h30 |
100.000 |
|
18 |
MINH LỘC(Thanh Hoá) |
8h10;13h55 |
95.000 |
|
19 |
NINH BÌNH |
5h45 |
76.000 |
|
20 |
YÊN THUỶ (Hoà Bình) |
8h00; 12h50 |
96.000 |
13h:90.000 |
21 |
NHO QUAN ( Ninh Bình) |
6h00; 8h; 14h20 |
90.000 |
15h40:90.000 |
22 |
KIM SƠN (Ninh Bình) |
8h15 |
84.000 |
|
23 |
CỒN THOI (Ninh Bình) |
14h05 |
115.000 |
|
24 |
NAM ĐỊNH |
Từ 5h00đến19h00 – 30phút/chuyến |
70.000 |
|
25 |
TRỰC NINH ( Nam Định) |
7h15; 13h50; 14h35; 15h30 |
75.000 |
|
26 |
NGHĨA HƯNG (Nam Định) |
6h20; 9h50; 14h05 |
75.000 |
|
27 |
GIAO THUỶ ( Nam Định) |
6h40;12h50 |
70.000 |
|
28 |
HẢI HẬU (Nam Định ) |
6h; 15h00; 16h15 |
70.000 |
|
29 |
XUÂN TRƯỜNG (Nam Định) |
14h15 |
60.000 |
|
30 |
LÝ NHÂN (Vĩnh Trụ- Hà Nam ) |
11h20; 15h30 |
80.000 |
|
31 |
PHỦ LÝ (Bình lục– Chợ Sông) |
6h30;12h40 |
70.000 |
14h30:70.000 |
32 |
CHI NÊ |
7h25;14h20 |
85.000 |
|
33 |
THÁI BÌNH |
8h40 |
50.000 |
|
34 |
THÁI BÌNH (kiến xương Chợ gốc) |
12h30;15h30 |
50.000 |
|
35 |
DIÊM ĐIỀN (Thái Bình) |
6h05 |
42.000 |
|
36 |
TIỀN HẢI (Thái Bình) |
7h55 |
58.000 |
|
37 |
NAM TRUNG (Thái Bình) |
8h30; 15h05 |
58.000 |
|
38 |
CHỢ LỤ (Thái Bình) |
8h10 |
60.000 |
|
39 |
HƯNG HÀ (Thái Bình) |
6h25;12h25 |
50.000 |
|
40 |
QUỲNH CÔI (Thái Bình) |
9h55; 16h15 |
40.000 |
|
41 |
THÁI THỤY(Thái Bình) |
9h15;16h05 |
45.000 |
|
42 |
CỘNG HIỀN (Vĩnh Bảo) |
6h; 8h;13h;16h |
25.000 |
|
43 |
VĨNH PHONG (Vĩnh Bảo) |
6h20; 7h20; 10h30; 13h40; 17h00; 17h30 |
25.000 |
|
44 |
NAM AM (Vĩnh Bảo) |
7h10; 9h40;16h35 |
25.000 |
|
45 |
HIỆP HOÀ – HÙNG TIẾN (Vĩnh Bảo) |
8h50; 16h30 |
25.000 |
|
46 |
LẠNG SƠN |
5h00; 5h30; 11h30; 13h30 |
115.000 |
|
47 |
TÂN THANH (Lạng sơn) |
12h30 |
140.000 |
|
48 |
ĐÌNH LẬP(Lạng sơn) |
5h05 |
115.000 |
|
49 |
BẮC GIANG |
6h40 |
65000 |
|
50 |
CHŨ (Bắc giang) |
5h50; 6h30; 12h25 |
65.000 |
5h30:60.000; 12h25:55.000 |
51 |
CẦU GỒ (Bắc giang) |
7h |
75.000 |
|
52 |
THÁI NGUYÊN |
5h30; 6h30; 7h30; 8h30; 10h45 12h45; 13h45;15h15 |
115.000 |
|
53 |
PHÚ BÌNH-HIỆP HOÀ (Thái Nguyên) |
13h30 |
95.000 |
|
54 |
CAO BẰNG |
6h30 |
180.000 |
|
55 |
TUYÊN QUANG |
4h10; 4h30 |
80.000 |
|
56 |
CHIÊM HOÁ (Tuyên quang) |
6h15; 7h |
140.000 |
|
57 |
HÀM YÊN (Tuyên quang) |
14H |
128.000 |
|
58 |
YÊN BÁI |
5h00 |
145.000 |
|
59 |
PHÚ THỌ |
12H10 |
120.000 |
|
60 |
VIỆT TRÌ |
5h30; 6h00; 12h45 |
105.000 |
|
61 |
THANH SƠN (Mỹ Đình- Sơn Tây) |
6h05; 12h05 |
105.000 |
|
62 |
LÂM THAO (phú thọ) |
13h20 |
101.000 |
|
63 |
SƠN LA |
5h30 |
240.000 |
|
64 |
YÊN NGHĨA (Hà đông) |
6h; 6h30; 7h00; 8h10 |
70.000 |
|
65 |
GIA LÂM |
Từ 5h đến21h – 10phút/chuyến |
75.000 |
|
66 |
HƯNG YÊN-HOÀ MẠC (Hà Nam) |
13h10 |
60.000 |
|
67 |
CẦU TRÀNG (Hưng yên) |
6h30 |
50.000 |
|
68 |
LA TIẾN (Hưng yên) |
15h00 |
50.000 |
|
69 |
CỐNG TRÁNG (Hưng yên) |
8h45 |
60.000 |
|
70 |
NINH GIANG – BẾN TRẠI |
9h15; 17h30 |
45.000 |
|
71 |
SAO ĐỎ ( Hải Dương) |
7h10;12h; 16h15;17h05 |
30.000 |
|
72 |
KINH MÔN ( Hải Dương) |
7h30; 16h45 |
30.000 |
|
73 |
MÓNG CÁI (Xe giường nằm) |
22h |
150.000 |
|
Bình luận