31 Nguyễn Đình Chiểu, P – Bệnh Viện Thẩm Mỹ Hàn Quốc
Bệnh viện thẩm mỹ Hàn Quốc với hơn 10 năm hoạt động và phát triển, bằng những thế mạnh về cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, dịch vụ tiên tiên bậc nhất và những nỗ lực không ngừng hoàn thiện chất lượng
Bảng Giá Nha Khoa Hàn Quốc
CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
YES Implant (Hàn Quốc) |
1 Răng |
9.000.000 |
Mis (Đức) – M4 |
1 Răng |
12.500.000 |
Mis (Đức) – C1 |
1 Răng |
16.000.000 |
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) |
1 Răng |
18.000.000 |
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active |
1 Răng |
22.000.000 |
Straumann (Thụy Sỹ) |
1 Răng |
18.000.000 |
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active |
1 Răng |
22.000.000 |
Dentium Super Line |
1 Răng |
14.000.000 |
Dentium NRLine |
1 Răng |
12.000.000 |
Tekka – Kontact (Pháp) |
1 Răng |
15.000.000 |
Phục hình sau cùng trên Implant All-on-4 / All-on-6 |
12 Răng |
80.000.000 |
Phục hình tạm trên Implant All-on-4 / All-on-6 |
12 Răng |
25.000.000 |
Phục hình tạm trên Implant Zygoma |
12 Răng |
25.000.000 |
Implant All-on-4 Straumman |
180.000.000 |
|
Implant All-on-4-Nobel |
180.000.000 |
|
Implant All-on-4-Dentium |
120.000.000 |
|
Implant All-on-4-Tekka |
130.000.000 |
|
Implant All-on-6 Straumman |
240.000.000 |
|
Implant All-on-6 Nobel |
240.000.000 |
|
Implant All-on-6 Dentium |
160.000.000 |
|
Implant All-on-6 Tekka |
170.000.000 |
|
Ghi chú: Trồng răng Implant không đau (gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau (nội khí quản): Cộng thêm 7.000.000 VND |
||
ABUMENT IMPLANT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
YES (Hàn Quốc) |
1 Răng |
3.500.000 |
Mis (Đức) – M4 |
1 Răng |
4.500.000 |
Mis (Đức) – C1 |
1 Răng |
5.000.000 |
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) |
1 Răng |
7.000.000 |
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active |
1 Răng |
7.000.000 |
Straumann (Thụy Sỹ) |
1 Răng |
7.000.000 |
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active |
1 Răng |
7.000.000 |
Abutment Dentium Super Line |
1 Răng |
4.000.000 |
Abutment Dentium NRLine |
1 Răng |
4.000.000 |
Tekka – Kontact (Pháp) |
1 Răng |
5.000.000 |
Abutment sứ Dentium/Tekka/MIS |
1 Răng |
6.000.000 |
Abutment sứ Nobel/Straumman |
1 Răng |
9.000.000 |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Răng sứ kim loại Ni-Cr (trên implant) |
1 Răng |
2.500.000 |
Răng sứ kim loại Titan (trên implant) |
1 Răng |
3.500.000 |
Răng sứ kim loại Cr-Co (trên implant) |
1 Răng |
4.000.000 |
Răng sứ paladium (trên implant) |
1 Răng |
6.000.000 |
Răng sứ Zirconia- Cercon HT/ Lava 3M |
1 Răng |
6.000.000 |
Răng sứ IPS E.max (trên implant) |
1 Răng |
7.000.000 |
GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Ghép nướu |
Răng |
2.000.000 |
Ghép Alloderm/Megaderm |
Miếng |
5.000.000 |
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương |
Răng |
4.000.000 |
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 1 răng |
Răng |
6.000.000 |
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 3 răng |
3 Răng |
15.000.000 |
Ghép xương khối tự thân – 1 răng |
Răng |
8.000.000 |
Ghép xương khối tự thân – 3 răng |
3 Răng |
20.000.000 |
Nâng xoang kín |
Răng |
6.000.000 |
Nâng xoang hở ( 1R) |
Răng |
12.000.000 |
Abutment sứ |
Răng |
2.000.000 |
Phụ thu phục hình trên implant nơi khác |
Răng |
1.000.000 |
Tháo implant |
Răng |
2.000.000 |
Liệu pháp PRP – 1 răng |
Răng |
2.000.000 |
Liệu pháp PRP – 3 răng |
3-Răng |
4.000.000 |
Cắm implant không đau-sedation (dịch vụ hỗ trợ) |
Liệu trình |
6.000.000 |
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant |
Răng |
200.000 |
(Bảng giá tham khảo)
BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Răng sứ kim loại Ni-Cr |
1 răng |
1.500.000 |
Răng sứ titan |
1 răng |
2.000.000 |
Răng sứ kim loại B1 (Cr-Co) |
1 răng |
2.500.000 |
Răng toàn sứ – Không CAD/CAM |
1 răng |
4.000.000 |
Mão toàn sứ Zirconia-CAD/CAM |
1 răng |
5.000.000 |
Mão toàn sứ Zirconia-Cercon HT/ Lava 3M (HT) |
1 răng |
5.500.000 |
Răng sứ Paladium |
1 răng |
5.500.000 |
Mão kim loại Au-Pd |
1 răng |
6.000.000 |
Mão kim loại Cr-Co |
1 răng |
3.000.000 |
Mão kim loại Full-Titan/Ni-Cr |
1 răng |
2.000.000 |
Inlay/Onlay Composite |
1 răng |
1.500.000 |
Inlay/Onlay Cr-Co |
1 răng |
2.000.000 |
Inlay/Onlay Ni-Cr |
1 răng |
1.000.000 |
Inlay/Onlay Zirconia-Lava Ultimate 3M (CAD/CAM) |
1 răng |
4.000.000 |
Inlay/Onlay Au – Pd |
1 răng |
5.000.000 |
Mão toàn sứ IPS E.Max |
1 răng |
6.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer IPS Emax |
1 răng |
8.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer Zirconia |
1 răng |
6.500.000 |
Tháo mão / Cầu răng |
200.000 |
|
Cùi giả đúc, trám tái tạo (không kèm mão) |
500.000 |
|
Chốt sợi, tái tạo răng 2 chân (không kèm mão) |
800.000 |
|
Chốt sợi, tái tạo răng 1 chân (không kèm mão) |
600.000 |
|
Đóng post kim loại, trám (không kèm mão) |
600.000 |
NHA KHOA TRẺ EM |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Nhổ răng sữa lung lay |
Răng |
50.000 |
Nhổ răng sữa chích tê |
Răng |
100.000 |
Trám phòng ngừa |
Răng |
100.000 |
Trám răng sữa |
Răng |
100.000 |
Điều trị tủy răng trẻ em (răng trước) |
Răng |
300.000 |
Điều trị tủy răng trẻ em (răng sau) |
Răng |
500.000 |
Cạo vôi đánh bóng cho trẻ em |
Liệu trình |
150.000 |
(Bảng giá tham khảo)
TẨY TRẮNG RĂNG: KHÔNG Ê BUỐT |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Ép máng tẩy |
1 Hàm |
250.000 |
Thuốc tẩy trắng tại nhà |
1 Ống |
320.000 |
Tẩy trắng răng Tại Phòng Khám Kết Hợp 02 Ống Thuốc Tại Nhà |
2 Hàm |
3.300.000 |
Tẩy Trắng Răng tại nhà (1 Máng Tẩy + 03 Ống Thuốc) |
2 Hàm |
1.200.000 |
Tẩy Bleach Bright (Hiệu quả cao, không ê buốt) |
2 Hàm |
2.500.000 |
Tẩy trắng răng nhiễm Tetracyline |
2 hàm |
4.000.000 |
(Bảng giá tham khảo)
ĐIỀU TRỊ NHA CHU |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Nạo túi nha chu toàn hàm (theo số răng) |
1 răng |
200.000 |
Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng) |
Liệu trình |
400.000 |
Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng) |
1 răng |
600.000 |
Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng) |
1 răng |
1.000.000 |
(Bảng giá tham khảo)
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG: KHÔNG ĐAU NHỨC |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục( Lót Fuji VII, Dycal..) bao gồm trám kết thúc |
1 răng |
500.000 |
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (Nhóm răng 1 chân) |
1 răng |
500.000 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 |
1 răng |
800.000 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 |
1 răng |
1.000.000 |
Điều trị tủy lại răng khó |
1 răng |
1.200.000 |
Điều trị tủy lại |
1 răng |
Thêm 500 |
(Bảng giá tham khảo)
NHỔ RĂNG, CHÂN RĂNG, RĂNG KHÔN (RĂNG SỐ 8, RĂNG CẤM): Không đau |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Gây tê |
Răng |
Miễn Phí |
Nhổ răng sữa |
Răng |
50.000 |
Nhổ răng sữa gây tê |
Răng |
100.000 |
Nhổ răng, chân răng cửa 1, 2, 3 |
Răng |
200.000 |
Nhổ răng nhiều chân 4, 5, 6 |
Răng |
300.000 |
Nhổ răng 1 chân (có mở xương) |
Răng |
600.000 |
Nhổ răng nhiều chân (có mở xương) |
Răng |
800.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (Mọc thẳng) |
Răng |
500.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (lệch 45 độ) |
Răng |
700.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (lệch 90 độ) |
Răng |
900.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (ngầm 45 độ) |
Răng |
1.500.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới (ngầm 90 độ) |
Răng |
2.000.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới khó, phức tạp |
Răng |
4.000.000 |
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc thẳng) |
Răng |
400.000 |
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc nghiêng) |
Răng |
600.000 |
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc ngầm) |
Răng |
2.000.000 |
Ghi chú: Tiền Mê: Ngủ nhẹ, bao gồm xét nghiệm tổng quát: Cộng thêm 5.000.000 VND. Gây mê: Ngủ sâu bao gồm xét nghiệm tổng quát: Cộng thêm 7.000.000 VND
Bình luận